Thực đơn
Airbus A320 Các thông số kỹ thuậtKích thước | A318 | A319 | A320 | A321 |
---|---|---|---|---|
Phi hành đoàn | 2 | |||
Số khách chuyên chở | 117 (1 hạng ghế) | 142 (1 hạng ghế) | 180 (2hạng ghế) | 184 (2 hạng ghế) |
Chiều dài | 31,45 m (103 ft 2 in) | 33,84 m (111 ft) | 37.57 m (123 ft) | 44.51 m (146 ft) |
Sải cánh | 34,10 m (111 ft 10 in) | |||
Góc cụp cánh | 25° | |||
Chiều cao | 12,56 m (41 ft 2 in) | 11,76 m (38 ft 7 in) | ||
Chiều rộng Cabin | 3.70 m (12 ft 1 in) | |||
Chiều rộng thân máy bay | 3,95 m. (13 ft) | |||
Trọng lượng lúc trống điển hình | 39.300 kg | 40.600 kg | 42.400 kg | 48.200 kg |
Trọng lượng cất cánh tối đa (MTOW) | 68.000 kg (149.900 lb) | 75.500 kg (166.500 lb) | 77.000 kg (169.000 lb) | 93.500 kg (206.100 lb) |
Tốc độ bay tiết kiệm xăng nhất | .79 Mach | |||
Tốc độ bay tối đa | .82 Mach | |||
Độ dài chạy khi cất cánh | 1.355 m (4.446 ft) | 1.950 m (6.398 ft) | 2.090 m (6.857 ft) | 2.180 m (7.152 ft) |
Tầm xa khi đầy tải | 5.950 km hay 3.200 nm | 6.800 km hay 3.700 nm | 5.700 km hay 3.000 nm | 5.600 km hay 3.050 nm |
Sức chứa nhiên liệu tối đa | 23.860 lít hay 6.300 USG | 29.840 lít hay 7.885 USG | 29.680 lít hay 6.850 USG | |
Độ cao tối đa lúc bay | 39.000 ft | |||
Động cơ | 2 X PW6122A 2 X CFM56-5 | 2 X IAE V2500 2 X CFM56-5 |
Thực đơn
Airbus A320 Các thông số kỹ thuậtLiên quan
Airbus Airbus A320 Airbus A380 Airbus A350 Airbus A330 Airbus A320neo Airbus A340 Airbus A300 Airbus A310 Airbus A400M AtlasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Airbus A320 http://www.airbus.com/en/aircraftfamilies/a320/ http://www.airbus.com/en/corporate/orders_and_deli... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airdisaster.com/investigations/af296/af... http://www.airframer.com/aircraft_detail.html?mode... http://www.avsim.com/hangar/flight/a320project/mai... http://active.boeing.com/commercial/orders/index.c...